Có 2 kết quả:
圣贤 shèng xián ㄕㄥˋ ㄒㄧㄢˊ • 聖賢 shèng xián ㄕㄥˋ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a sage
(2) wise and holy man
(3) virtuous ruler
(4) Buddhist lama
(5) wine
(2) wise and holy man
(3) virtuous ruler
(4) Buddhist lama
(5) wine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a sage
(2) wise and holy man
(3) virtuous ruler
(4) Buddhist lama
(5) wine
(2) wise and holy man
(3) virtuous ruler
(4) Buddhist lama
(5) wine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0