Có 2 kết quả:

圣贤 shèng xián ㄕㄥˋ ㄒㄧㄢˊ聖賢 shèng xián ㄕㄥˋ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a sage
(2) wise and holy man
(3) virtuous ruler
(4) Buddhist lama
(5) wine

Bình luận 0